--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân chương trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân chương trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân chương trình
+
Subprogramme (of computers)
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
phân chương trình
:
Subprogramme (of computers)
+
nuốt lời
:
Go back on one ' s wordHức trịnh trọng thế mà rồi lại nuốt lờiTo go back on one's word after making such a solemn promise
+
dao bào
:
Safety razor
+
chiến cụ
:
War material
+
quây quần
:
to gather around; to clusterquây quần chung quanh người nàoto cluster round someone